Có 2 kết quả:
貿易 mào yì ㄇㄠˋ ㄧˋ • 贸易 mào yì ㄇㄠˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mậu dịch
Từ điển Trung-Anh
(1) (commercial) trade
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
giản thể
Từ điển phổ thông
mậu dịch
Từ điển Trung-Anh
(1) (commercial) trade
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]